Bản đồ Phổ_Nhĩ

Bản đồ
TênChữ HánBính âmDân số
(2018)
Diện tích (km²)Mật độ
(/km²)
Quận Tư Mao思茅区Sīmáo Qū317.0003.87682
Huyện tự trị dân tộc Di-Hà Nhì Ninh Nhĩ宁洱哈尼族彝族自治县Níng'ěr Hānízú Yízú Zìzhìxiàn194.0003.66653
Huyện tự trị dân tộc Hà Nhì Mặc Giang墨江哈尼族自治县Mòjiāng Hānízú Zìzhìxiàn369.8005.28970
Huyện tự trị dân tộc Di Cảnh Đông景东彝族自治县Jǐngdōng Yízú Zìzhìxiàn370.2004.45583
Huyện tự trị dân tộc Thái-Di Cảnh Cốc景谷傣族彝族自治县Jǐnggǔ Dǎizú Yízú Zìzhìxiàn300.8007.51840
Huyện tự trị dân tộc Di-Hà Nhì-La Hủ Trấn Nguyên镇沅彝族哈尼族拉祜族自治县Zhènyuán Yízú Hānízú Lāhùzú Zìzhìxiàn215.0004.14852
Huyện tự trị dân tộc Hà Nhì-Di Giang Thành江城哈尼族彝族自治县Jiāngchéng Hānízú Yízú Zìzhìxiàn128.2003.42937
Huyện tự trị dân tộc Thái-La Hủ-Ngõa Mạnh Liên孟连傣族拉祜族佤族自治县Mènglián Dǎizú Lāhùzú Wǎzú Zìzhìxiàn142.5001.89375
Huyện tự trị dân tộc La Hủ Lan Thương澜沧拉祜族自治县Láncāng Lāhùzú Zìzhìxiàn503.3008.73358
Huyện tự trị dân tộc Ngõa Tây Minh西盟佤族自治县Xīméng Wǎzú Zìzhìxiàn96.2001.25960

Liên quan