Thực đơn
Phổ_Nhĩ Bản đồBản đồ | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tên | Chữ Hán | Bính âm | Dân số (2018) | Diện tích (km²) | Mật độ (/km²) |
Quận Tư Mao | 思茅区 | Sīmáo Qū | 317.000 | 3.876 | 82 |
Huyện tự trị dân tộc Di-Hà Nhì Ninh Nhĩ | 宁洱哈尼族彝族自治县 | Níng'ěr Hānízú Yízú Zìzhìxiàn | 194.000 | 3.666 | 53 |
Huyện tự trị dân tộc Hà Nhì Mặc Giang | 墨江哈尼族自治县 | Mòjiāng Hānízú Zìzhìxiàn | 369.800 | 5.289 | 70 |
Huyện tự trị dân tộc Di Cảnh Đông | 景东彝族自治县 | Jǐngdōng Yízú Zìzhìxiàn | 370.200 | 4.455 | 83 |
Huyện tự trị dân tộc Thái-Di Cảnh Cốc | 景谷傣族彝族自治县 | Jǐnggǔ Dǎizú Yízú Zìzhìxiàn | 300.800 | 7.518 | 40 |
Huyện tự trị dân tộc Di-Hà Nhì-La Hủ Trấn Nguyên | 镇沅彝族哈尼族拉祜族自治县 | Zhènyuán Yízú Hānízú Lāhùzú Zìzhìxiàn | 215.000 | 4.148 | 52 |
Huyện tự trị dân tộc Hà Nhì-Di Giang Thành | 江城哈尼族彝族自治县 | Jiāngchéng Hānízú Yízú Zìzhìxiàn | 128.200 | 3.429 | 37 |
Huyện tự trị dân tộc Thái-La Hủ-Ngõa Mạnh Liên | 孟连傣族拉祜族佤族自治县 | Mènglián Dǎizú Lāhùzú Wǎzú Zìzhìxiàn | 142.500 | 1.893 | 75 |
Huyện tự trị dân tộc La Hủ Lan Thương | 澜沧拉祜族自治县 | Láncāng Lāhùzú Zìzhìxiàn | 503.300 | 8.733 | 58 |
Huyện tự trị dân tộc Ngõa Tây Minh | 西盟佤族自治县 | Xīméng Wǎzú Zìzhìxiàn | 96.200 | 1.259 | 60 |
Thực đơn
Phổ_Nhĩ Bản đồLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Phổ_Nhĩ http://www.puershi.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...